Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
運河の通行料
thuế kênh [canalage/canal dues (or canal tolls)]
    燃料消費率
    suất tiêu hao nhiên liệu
      光伝導材料
      vật liệu truyền ánh sáng [photoconductive material]
        中継手数料
        hoa hồng trung gian
          起重機使用料
          phí cẩu [cranage]
            中継手数料
            hoa hồng trung gian
              起重機使用料
              phí cẩu [cranage]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý