Từ điển Việt Nhật
バイオジーゼル燃料
ばいおじーぜるねんりょう
Năng lượng diesel sinh học
生鮮食料品
せいせんしょくりょうひん
hàng dễ hỏng
生鮮食料品
せいせんしょくりょうひん
hàng dễ hỏng/hàng tươi sống/thực phẩm tươi sống [perishable cargo (or freight or goods or foods)/perishables]
ガドリニア入り燃料
がどりにあいりねんりょう
nhiên liệu thêm galolina [gadolinia added fuel]
給料を支給する
きゅうりょうをしきゅうする
cấp lương
給料にあたる手当て
きゅうりょうにあたるてあて
Tiền trợ cấp tương đương với lương
ゴム系複合材料
ごむけいふくごうざいりょう
hợp thể cao su [rubber composites]
Các từ đã tra gần đây: