Từ điển Việt Nhật
ウレタン原料配合
ウレタンげんりょうはいごう
phối trộn nguyên liệu Urethane [formulation of urethane]
ウレタン原料配合
ウレタンげんりょうはいごう
phối trộn nguyên liệu Urethane [formulation of urethane]
裏書手続手数料
うらがきてつづきてすうりょう
phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission]
倉庫・敷地賃貸料
そうこ・しきちちんたいりょう
phí thuê kho bãi
授業料を払い込む
じゅぎょうりょうをはらいこむ
thanh toán tiền học
公共料金を支払う
こうきょうりょうきんをしはらう
chi trả cước các loại phí điện, nước...
領事証明手数料
りょうじしょうめいてすうりょう
phí lãnh sự [consulage]
Các từ đã tra gần đây: