Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
~料
tiền ~, phí ~
材料
nguyên liệu

--- TV Minna ---

香料
hương liệu
    原料
    Nguyên liệu

    --- TV152 N3 ---

    原料
    Nguyên liệu
    材料
    Nguyên liệu

    --- TV KZN2 ---

    有料
    có tính phí

    --- CTV Group N1GOI ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý