Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
材料
nguyên liệu

--- TV Minna ---

燃料
nhiên liệu
  • 燃料費: phí nhiên liệu
料金
giá cước
    燃料
    nhiên liệu [fuel]
      燃料
      Nhiên liệu đốt
      稿料
      tiền bản thảo/tiền bản quyền tác phẩm
        飲料
        đồ uống
        • ノン・アルコール飲料: đồ uống không cồn
        • 健康飲料: nước uống tăng lực (bổ dưỡng)
        • 缶入り飲料: đồ uống đóng lon
        • 高カロリーの飲料: đồ uống có nhiều calo
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý