Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
香料
hương liệu
    原料
    Nguyên liệu
    資料部
    bộ tài liệu
      材料
      Vật liệu
      料金
      Tiền phí
      染料
      Thuốc màu
      顔料
      chất nhuộm màu.
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý