Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
料金
Tiền phí
顔料
chất nhuộm màu.
染料
Thuốc màu
材料
nguyên liệu
原料
nguyên liệu
甘味料
đồ ngọt
  • 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên
  • 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている: vì đường có hàm lượng calo cao nên mọi người thường sử dụng đồ ngọt nhân tạo
通話料
phí gọi điện
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý