Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
荷積み料
phí xếp [stowage charges]
    登記料
    phí đăng ký
      登記料
      phí đăng ký [registration fee]
        食料
        thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn
        • 食料を準備する: chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn
        甘味料
        đồ ngọt
        • 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên
        • 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている: vì đường có hàm lượng calo cao nên mọi người thường sử dụng đồ ngọt nhân tạo
        給料
        tiền lương/lương
        • 給料2カ月分の前借りをしている: tạm ứng tiền lương trước hai tháng
        • 給料・賃金: Tiền lương và tiền công
        • 従業員給料: Tiền lương của công nhân
        • 雇用者が従業員に支払う給料: Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê)
        手数料
        lệ phí

        --- CTV Group N1GOI ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý