Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
北朝鮮
Bắc Triều Tiên
  • そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ: Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên
  • 北朝鮮との二国間交渉に何ら進展がない: không có tiến triển gì trong cuộc đàm phán song phương với Bắc Triều Tiên
  • 北朝鮮に対する食糧援助: hỗ trợ lương thực cho Bắc Tr
朝鮮人
người Triều tiên
    朝鮮人参
    Cây nhân sâm
      王朝を興す
      hưng quốc
        朝鮮戦争
        chiến tranh Triều Tiên
          朝鮮半島
          Bán đảo Triều tiên
            朝鮮人参
            Cây nhân sâm
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý