Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
朝鮮戦争
chiến tranh Triều Tiên
    朝鮮半島
    Bán đảo Triều tiên
      朝臣
      triều thần/cận thần

      Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU THẦN

      --- CTV Group ---

      朝風
      Gió thổi vào buổi sáng

      Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU PHONG

      --- CTV Group ---

      朝鮮朝顔の一種
      cà độc dược
        朝鮮朝顔の一種
        cà độc dược
          朝鮮半島エネルギー開発機構
          Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO)
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý