Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
朝飯
Bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng

Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU PHẠN, PHÃN

--- CTV Group ---

毎朝
hàng sáng, mỗi sáng

--- TV Minna ---

朝顔
bìm bìm

Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU NHAN

--- CTV Group ---

朝議
hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
    朝霧
    sương (mù)

    Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU VỤ

    --- CTV Group ---

    朝凪
    lúc lặng gió trên biển buổi sáng

    Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU

    --- CTV Group ---

    朝霞
    sương buổi sáng

    Âm Hán: TRIỀU HÀ

    --- CTV Group ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý