Từ điển Việt Nhật
朝露
ちょうろ
sương sớm
Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU LỘ
--- CTV Group ---
朝晩
あさばん
Sáng tối
朝夕
あさゆう
Sáng chiều
帰朝
きちょう
Sự trở về Nhật bản
毎朝
まいあさ
hàng sáng, mỗi sáng
朝礼
ちょうれい
lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
- 朝礼で校長先生は生徒たちにいろいろな注意をした。: Trong buổi tập trung buổi sáng, thầy hiệu trưởng đã khuyên học sinh nhiều điều.
朝恩
ちょうおん
ơn huệ triều đình
Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU ÂN
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: