Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
朝政
triều chính

Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU CHÁNH, CHÍNH

--- CTV Group ---

毎朝
hàng sáng/mỗi sáng

Âm Hán: MỖI TRIÊU, TRIỀU

--- CTV Group ---

朝恩
ơn huệ triều đình

Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU ÂN

--- CTV Group ---

朝会
sự họp sáng (trường học)

Âm Hán: TRIỀU HỘI

--- CTV Group ---

天朝
Thiên triều

Âm Hán: THIÊN TRIỀU

--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---

朝ごはん
cơm sáng
南朝
Nam triều

Âm Hán: NAM TRIÊU, TRIỀU

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý