Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
朝礼
lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
  • 朝礼で校長先生は生徒たちにいろいろな注意をした。: Trong buổi tập trung buổi sáng, thầy hiệu trưởng đã khuyên học sinh nhiều điều.
朝刊
Báo sáng

--- TV KZN2 ---

元朝
sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết
  • 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết)
朝刊
Báo ra buổi sáng
朝見
việc triều kiến

Âm Hán: TRIÊU, TRIỀU KIẾN, HIỆN

--- CTV Group ---

朝敵
kẻ phản bội triều đình
    朝寝坊
    Ngủ dậy muộn
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý