Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
朝廷
Triều đình
朝刊
Báo sáng
朝鮮
Triều tiên
朝廷
Triều đình
早朝
Sáng sớm
朝飯前
dễ ợt

--- CTV Group N1GOI ---

朝食
Bữa ăn sáng
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý