Từ điển Việt Nhật
入朝
にゅうちょう
việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật
朝鮮語
ちょうせんご
tiếng Triều tiên
明朝
みょうちょう
Sáng sớm
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
朝鮮語
ちょうせんご
tiếng Triều tiên
朝食
ちょうしょく
Bữa ăn sáng
北朝鮮
きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
- そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ: Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên
- 北朝鮮との二国間交渉に何ら進展がない: không có tiến triển gì trong cuộc đàm phán song phương với Bắc Triều Tiên
- 北朝鮮に対する食糧援助: hỗ trợ lương thực cho Bắc Tr
朝鮮人
ちょうせんじん
người Triều tiên
Các từ đã tra gần đây: