Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
Cuối
Cuối, đỉnh, chót
粗末
sự thô/sự cục mịch/sự thô kệch
    始末
    giải quyết, tiết kiệm

    --- CTV Group N1GOI ---

    始末
    Đầu cuối
    末期
    Cuối kì
    粗末な
    Đạm bạc, thô kệch, hèn mọn

    --- TV KZN2 ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý