Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
リモート端末
đầu cuối ở xa [remote terminal]
    通信端末
    thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal]
      通信端末
      thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal]
        軽量端末
        máy khách loại nhẹ [thin client]
          端末識別子
          định danh thiết bị cuối [terminal identifier]
            問合せ端末
            trạm truy vấn [inquiry station]
              端末入力
              đầu vào thiết bị cuối [terminal input]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý