Từ điển Việt Nhật
制御端末
せいぎょたんまつ
thiết bị giao tiếp điều khiển [controlling terminal]
リモート端末
リモートたんまつ
đầu cuối ở xa [remote terminal]
結末を付ける
けつまつをつける
kết thúc
端末識別子
たんまつしきべつし
định danh thiết bị cuối [terminal identifier]
問合せ端末
といあわせたんまつ
trạm truy vấn [inquiry station]
軽量端末
けいりょうたんまつ
máy khách loại nhẹ [thin client]
データ端末装置
データたんまつそうち
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu-DTE [data terminal equipment/DTE (abbr.)]
- Diễn giải: DTE là nguồn hoặc đích của dữ liệu trong kết nối với DCE (data circuit terminating equipment), DCE được nối với một kênh truyền thông, xem hình D-33. Các đầu cuối câm ban đầu được phân loại như là DTE, nhưng máy tính cũng nằm trong chủng loại nầy. DCE là modem nếu mạch là đường truyền điện thoại tương tự, hoặc là DSU/CSU nếu đường truyền là số (digital line.
Các từ đã tra gần đây: