Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
端末入力
đầu vào thiết bị cuối [terminal input]
    コンピュータ端末
    thiết bị đầu cuối máy tính [computer terminal]
      データ端末装置
      thiết bị đầu cuối dữ liệu [data terminal equipment (DTE)]
        照会用端末
        trạm yêu cầu [inquiry station]
          端末エミュレーション
          mô phỏng thiết bị cuối [terminal emulation]
            インテリジェント端末
            đầu cuối thông minh/thiết bị cuối thông minh [intelligent (as opposed to dumb) terminal]
            • Diễn giải: Là thiết bị cuối có riêng bộ nhớ, bộ vi xử lý và vi chương trình có thể thực hiện một số chức năng độc lập với máy chủ của nó. Thường là khả năng chuyển dữ liệu vào ra máy in hoặc màn hình.
            インテリジェント端末
            đầu cuối thông minh/thiết bị cuối thông minh [intelligent (as opposed to dumb) terminal]
            • Diễn giải: Là thiết bị cuối có riêng bộ nhớ, bộ vi xử lý và vi chương trình có thể thực hiện một số chức năng độc lập với máy chủ của nó. Thường là khả năng chuyển dữ liệu vào ra máy in hoặc màn hình.
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý