Từ điển Việt Nhật
アトマイズド金属粉末
あとまいずきんぞくふんまつ
bột kim loại tán nhỏ, nghiền nhỏ
その他(た)の剰余金期末残高
じょうよきんきまつざんだか
Thặng dư cuối kỳ khác
--- GV Phương Quỳnh ---
データ入力端末
でーたにゅうりょくたんまつ
trạm nhập dữ liệu [data input station/data collection station]
クレジットカード与信照会用端末
クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ
Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng [CAT/Credit Authorization Terminal]
現金及び現金同等物期末残高
げんきんおよびげんきんどうとうものきまつざんだか
Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối năm [Cash and cash equivalents at end of year (US)]
Các từ đã tra gần đây: