Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
始末
giải quyết, tiết kiệm

--- CTV Group N1GOI ---

末期
thời kì cuối

--- CTV Group N1GOI ---

期末
cuối kì

--- CTV Group N1GOI ---

期末
cuối kỳ
粗末な
mộc mạc,đạm bạc
粉末
Bột tán nhỏ
月末
Cuối tháng
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý