Từ điển Việt Nhật
末っ子
すえっこ
Con út
年末
ねんまつ
Cuối năm
末葉
まつよう
Cuối đời, đời sau
粉末
ふんまつ
bột, hạt mịn
--- CTV Group N1GOI ---
歳末
さいまつ
Cuối năm
結末
けつまつ
Kết thúc, cuối cùng
結末
けつまつ
kết thúc/phần cuối/cuối cùng
- ニュースなどの結末: kết thúc bản tin
- ~しようとする者すべてに待ち受けている結末: kết thúc chuỗi ngày chờ đợi tất cả những gì ai đó định làm
- (人)にとって十分受け入れられる結末: kết thúc đầy mãn nguyện đối với ai
- ハラハラする結末: kết thúc sự ngoạn mục
Các từ đã tra gần đây: