Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
文末
cuối câu văn
    末文
    cuối đoạn văn
      文末
      cuối câu

      --- CTV Group N1GOI ---

      末筆
      dừng bút
      • 末筆になります: Đến lúc dừng bút
      • 末筆ながら: Tái bút
      • Ghi chú: hay dùng trong viết thư
      結末
      kết thúc/phần cuối/cuối cùng
      • ニュースなどの結末: kết thúc bản tin
      • ~しようとする者すべてに待ち受けている結末: kết thúc chuỗi ngày chờ đợi tất cả những gì ai đó định làm
      • (人)にとって十分受け入れられる結末: kết thúc đầy mãn nguyện đối với ai
      • ハラハラする結末: kết thúc sự ngoạn mục
      末日
      ngày cuối, ngày cuối cùng của tháng

      --- CTV Group N1GOI ---

      末っ子
      Con út

      --- TV KZN2 ---

      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý