Từ điển Việt Nhật
末筆
まっぴつ
dừng bút
- 末筆になります: Đến lúc dừng bút
- 末筆ながら: Tái bút
- Ghi chú: hay dùng trong viết thư
末文
まつぶん
cuối đoạn văn
文末
ぶんまつ
cuối câu văn
端末
たんまつ
thiết bị cuối máy tính [computer terminal]
粗末な
そまつな
thô
粉末
ふんまつ
bột tán nhỏ
- 粉末状にして用いる: Sử dụng cái gì ở trạng thái bột.
- 粉末ジュース: Nước trái cây ép bột
文末
ぶんまつ
cuối câu
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: