Từ điển Việt Nhật
粉末
ふんまつ
bột tán nhỏ
- 粉末状にして用いる: Sử dụng cái gì ở trạng thái bột.
- 粉末ジュース: Nước trái cây ép bột
粗末な
そまつな
thô
端末
たんまつ
thiết bị cuối máy tính [computer terminal]
文末
ぶんまつ
cuối câu văn
末文
まつぶん
cuối đoạn văn
末筆
まっぴつ
dừng bút
- 末筆になります: Đến lúc dừng bút
- 末筆ながら: Tái bút
- Ghi chú: hay dùng trong viết thư
文末
ぶんまつ
cuối câu văn
Các từ đã tra gần đây: