Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
末筆
dừng bút
  • 末筆になります: Đến lúc dừng bút
  • 末筆ながら: Tái bút
  • Ghi chú: hay dùng trong viết thư
末日
ngày cuối (của một tháng)

Âm Hán: MẠT NHẬT

--- CTV Group ---

末端
sự kết thúc/đầu/mũi/đỉnh/chóp/chỗ tận cùng/điểm giới hạn

Âm Hán: MẠT ĐOAN

--- CTV Group ---

末っ子
Con út

--- TV KZN2 ---

歳末
cuối năm

--- CTV Group N1GOI ---

末日
ngày cuối, ngày cuối cùng của tháng

--- CTV Group N1GOI ---

末端
đầu mút, chỗ tận cùng

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý