Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
末葉
Cuối đời, đời sau
粉末
bột, hạt mịn

--- CTV Group N1GOI ---

末代
Mạt vận, mãi mãi, vĩnh viễn
歳末
Cuối năm
週末
cuối tuần

--- TV Minna ---

行末
cuối dòng [end-of-line/line terminator]
    週末
    Cuối tuần
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý