Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
季節末
cuối mùa
    季節末
    cuối mùa
      末流
      con cháu hậu duệ

      Âm Hán: MẠT LƯU

      --- CTV Group ---

      後始末
      dọn dẹp đâu ra đó

      --- CTV Group N1GOI ---

      週末
      cuối tuần
      期末試験
      Thi cuối kỳ

      --- TV KZN2 ---

      キュー末尾
      kết thúc hàng đợi/cuối của hàng đợi [end of a queue]
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý