Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
行の末尾
cuối hàng/cuối dòng
    頭末揃え
    căn chỉnh cân đầu cuối [justified]
      無人端末
      thiết bị đầu cuối tự động [unmanned, automated terminal]
        粉末スープ
        bột súp
          簡易端末
          trạm đầu cuối câm [dumb terminal]
            端末装置
            thiết bị cuối [terminal equipment]
              端末画面
              màn hình thiết bị cuối [terminal screen]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý