Từ điển Việt Nhật
粉末スープ
ふんまつすーぷ
bột súp
端末画面
たんまつがめん
màn hình thiết bị cuối [terminal screen]
無人端末
むじんたんまつ
thiết bị đầu cuối tự động [unmanned, automated terminal]
移動端末
いどうたんまつ
trạm di động [mobile station (MS)]
行の末尾
ぎょうのまつび
cuối hàng/cuối dòng
頭末揃え
とうまつそろえ
căn chỉnh cân đầu cuối [justified]
簡易端末
かんいたんまつ
trạm đầu cuối câm [dumb terminal]
Các từ đã tra gần đây: