Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
移動端末
trạm di động [mobile station (MS)]
    粗末な食事
    bữa ăn đạm bạc
    結末を付ける
    kết thúc
      端末種別
      loại thiết bị cuối [terminal type]
        凹みの端末
        mép lõm
          ソフト行末
          kết thúc dòng mềm [soft line terminator]
            制御端末
            thiết bị giao tiếp điều khiển [controlling terminal]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý