Từ điển Việt Nhật
沈思
ちんし
Trầm ngâm
浮沈
ふちん
Chìm nổi, thịnh suy
沈思
ちんし
Trầm tư
沈渣
ちんさ
cặn/cặn bùn
- 尿の沈渣: cặn trong nước tiểu
- 沈渣鏡検: sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi
沈渣
ちんさ
cặn/cặn bùn
- 尿の沈渣: cặn trong nước tiểu
- 沈渣鏡検: sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi
沈香
じんこ
cây trầm
Âm Hán: TRẦM, THẨM, TRẤM HƯƠNG
--- CTV Group ---
沈む
しずむ
Chìm, đắm
--- TV152 N3 ---
Các từ đã tra gần đây: