Từ điển Việt Nhật
沈む
しずむ
chìm đắm, đắm mình.
沈下
ちんか
Sự lún
沈黙
ちんもく
sự trầm mặc/sự yên lặng
- 深海の底は沈黙の世界だ。: Đáy biển sâu là thế giới của sự yên lặng.
沈酔
ちんすい
say bí tỉ
沈没
ちんぼつ
sự chìm xuống
- その船は嵐の海で沈没した: Con tàu bị chìm xuống do bão biển.
- タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した: Con tàu Titanic chìm xuống do đâm phải núi băng chìm.
沈澱
ちんでん
sự kết tủa [Precipitation]
沈痛
ちんつう
sự trầm ngâm
- 沈痛な面持ちで: trạng thái trầm ngâm
Các từ đã tra gần đây: