Từ điển Việt Nhật
沈滞
ちんたい
sự đình trệ/sự đình đốn/sự bế tắc
Âm Hán: TRẦM, THẨM, TRẤM TRỆ
--- CTV Group ---
沈酔
ちんすい
say bí tỉ
沈黙
ちんもく
sự trầm mặc/sự yên lặng
- 深海の底は沈黙の世界だ。: Đáy biển sâu là thế giới của sự yên lặng.
沈黙
ちんもく
trầm mặc, yên lặng
--- CTV Group N1GOI ---
沈没
ちんぼつ
chìm xuống
--- CTV Group N1GOI ---
沈める
しずめる
chìm, làm đắm
--- CTV Group N1GOI ---
沈鬱
ちんうつ
Trầm uất
Các từ đã tra gần đây: