Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
沈鬱
Trầm uất
沈下する
trút
    沈思する
    trầm tư
      沈下する
      trút
        沈思する
        trầm tư
          沈着
          Bình tĩnh
          沈黙する
          im lìm
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý