Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
沈める
Chìm
沈思する
trầm tư
    沈下する
    trút
      沈下する
      trút
        沈思する
        trầm tư
          沈着
          Bình tĩnh
          沈澱物
          cặn
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý