Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
沈没する
đắm
    沈没船
    tàu đắm
    • 沈没船の引き揚げダイバー: người lặn xuống kéo tàu bị đắm lên
    • 沈没船の正体を確認する: xác nhận hình dáng con tàu bị đắm
    沈澱物
    cặn
      沈丁花
      hoa thụy hương
        沈黙する
        im lìm
          沈没する
          đắm
            沈没船
            tàu đắm
            • 沈没船の引き揚げダイバー: người lặn xuống kéo tàu bị đắm lên
            • 沈没船の正体を確認する: xác nhận hình dáng con tàu bị đắm
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý