Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
渡河
sự qua sông/sự vượt sông

Âm Hán: ĐỘ HÀ

--- CTV Group ---

渡航
việc đi du lịch xa bằng đường biển

Âm Hán: ĐỘ HÀNG

--- CTV Group ---

過渡期
thời kì quá độ

--- CTV Group N1GOI ---

渡来
Du nhập
渡る
Băng qua

--- TV KZN2 ---

渡船
phà

Âm Hán: ĐỘ THUYỀN

--- CTV Group ---

過渡期
giai đoạn quá độ/thời kỳ quá độ/thời kỳ chuyển tiếp/giai đoạn chuyển tiếp
  • ~の成長における過渡期: giai đoạn quá độ trong sự phát triển của ~
  • 疫学の過渡期: giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý
  • 過渡期にある経済(社会主義経済などから市場主義経済などへの): nền kinh tế trong giai đoạn (thời kì) quá độ (từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa chuyển sang nền kinh tế thị trường)
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý