Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
現物受渡し
giao thực tế
    現物受渡
    giao thực tế [actual delivery]
      先渡し購買
      mua kỳ hạn (sở giao dịch) [purchase for future delivery]
        営業譲渡
        chuyển nhượng doanh nghiệp [transfer of business]
        • Diễn giải: 契約により営業財産を中心とする組織体としての営業を一体として他に譲り渡すこと。また、その契約。
        [橋を~]渡ります   
        qua, đi qua [cầu]

        --- TV Minna ---

        [橋を~]渡ります
        qua, đi qua [cầu]
        賠償引渡し
        giao bù
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý