Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
賠償引渡し
giao bù [reparation delivery]
    貨車積込渡し
    giao lên toa [free into wagon]
      財産の引渡し
      giao tài sản
        財産の引渡
        giao tài sản [surrender of property]
          適法な受渡
          giao luật định [legal delivery]
            適法な受け渡し
            giao theo luật định
              先渡し商品
              hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý