Từ điển Việt Nhật
鉄道貨車渡し
てつどうかしゃわたし
giao trên xe [free on car]
鉄道貨車渡し
てつどうかしゃわたし
giao trên xe [free on car]
許可書譲渡人
きょかしょじょうとじん
người nhượng giấy phép [licensor/licenser]
非譲渡性小切手
ひじょうとせいこぎって
séc không lưu thông [not-negotiable cheque]
営業倉庫渡し
えいぎょうそうこわたし
tại kho/giao tại kho [ex godown]
代金引換渡し
だいきんひきかえわたし
trả tiền khi giao hàng [cash on delivery]
代金引換渡し
だいきんひきかえわたし
trả tiền khi giao hàng [cash on delivery]
Các từ đã tra gần đây: