Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
甲板上引渡
giao lên tàu [delivery on board]
    利子払い渡し通書
    phiếu cổ tức
      鉄道渡し条件
      giao trên toa
        鉄道渡し条件
        giao trên toa
          財産譲渡
          Chuyển nhượng tài sản
            積荷船側渡し期日
            ngày áp mạn [alongside date]
              先渡し(取引所)
              giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý