Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
利子払渡通知書
phiếu cổ tức [interest warrant]
    到着港甲板渡し
    giao từ boong tàu tại cảng đến
      輸出港本船渡し値段
      giá F.O.B [F.O.B price]
      • 'Related word': エフ・オー・ビー
      エフ・オー・ビー/本船渡し
      F.O.B [free on board (f.o.b)]
        現場渡し(貿易条件)
        giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
          国境持込渡条件
          điều kiện giao hàng tại biên giới [Delivered At Frontier (DAF)]
          • Diễn giải: インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件で、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件。売主は国境の指定された場所で輸出通関を済ませた状態で買主に引き渡す。
          到着港本船渡し値段
          F.O.B giao tới đích [free on board shipment to destination F.O.B shipment to destination]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý