Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
納税済み輸入港埠頭渡し
tại cầu cảng đã nộp thuế [exquay duty paid]
    鉄道渡し条件(F.O.R)
    giao trên toa ( F.O.R) [free on rail (f.o.r)]
      鉄道渡し条件(F.O.R)
      giao trên toa ( F.O.R) [free on rail (f.o.r)]
        giao trên toa
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý