Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
渡来
Du nhập
過渡期
thời kì quá độ

--- CTV Group N1GOI ---

渡す
Trao cho
渡来
Du nhập, nhập khẩu
渡る
Băng qua
渡米
Đến Mỹ
渡海
Vượt biển
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý