Từ điển Việt Nhật
渡辺
わたなべ
Tên người
譲渡
じょうと
Chuyển nhượng
鳥渡
ちょっと
tương đối
- 松原さんの奥さんはちょっとした美人だ。: Vợ của anh Matsubara cũng tương đối đẹp 彼女はご飯はちょっとしか食べない。
見渡す
みわたす
nhìn tổng thể/nhìn bao quát
火渡り
ひわたり
sự đi trên lửa/sự đi trên than hồng
譲渡
じょうと
chuyển giao, chuyển nhượng
--- CTV Group N1GOI ---
譲渡
じょうと
Sự chuyển nhượng, sự chuyển giao
Các từ đã tra gần đây: