Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
橋渡し
bắc cầu, dàn xếp, hòa giải

--- CTV Group N1GOI ---

直渡し
giao ngay [immediate delivery/prompt delivery/spot delivery]
    行き渡る
    lan rộng/lan ra
    • 皆に行き渡るだけの食料はある。: Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.
    •  喫煙の危険に対する認識は全国に行き渡りつつある。: Nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc đã dần lan rộng trong cả nước.
    行渡る
    lan rộng/lan ra
      綱渡り
      sự đi trên dây
        先渡し
        giao kỳ hạn (sở giao dịch) [forward delivery/future delivery]
          渡します
          đưa cho, giao cho

          --- TV Minna ---

          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý