Từ điển Việt Nhật
渡世人
とせいにん
Con bạc
橋渡し
はしわたし
Sự điều đình
倉庫渡し
そうこわたし
tại kho (điều kiện buôn bán) [ex godown/ex store/ex warehouse]
現場渡し
げんばわたし
giao tại nơi để hàng/giao tại chỗ [ex point of origin/ex-factory/ex-warehouse]
全部渡す
ぜんぶわたす
đưa đủ
過渡現象
かどげんしょう
hiện tượng quá độ [transient phenomena]
過渡状態
かどじょうたい
trạng thái quá độ [transient state]
Các từ đã tra gần đây: