Từ điển Việt Nhật
橋渡し
はしわたし
Sự điều đình
渡世人
とせいにん
Con bạc
現場渡し
げんばわたし
giao tại nơi để hàng/giao tại chỗ [ex point of origin/ex-factory/ex-warehouse]
倉庫渡し
そうこわたし
tại kho (điều kiện buôn bán) [ex godown/ex store/ex warehouse]
全部渡す
ぜんぶわたす
đưa đủ
資本譲渡
しほんじょうと
Chuyển nhượng vốn
飛行機渡し
ひこうきわたし
giao trên máy bay
Các từ đã tra gần đây: