Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
飛行機渡し
giao trên máy bay [free on aircraft]
    被譲渡人
    người được chuyển nhượng
      被譲渡人
      người được chuyển nhượng [assignee/cessionary/grantee/transferee]
        過渡現象
        hiện tượng quá độ [transient phenomena]
          過渡状態
          trạng thái quá độ [transient state]
            甲板渡し
            sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB
              甲板渡し
              giao lên boong [delivery on deck]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý