Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
手紙を渡す
đưa thư
    利権譲渡
    nhượng quyền [transfer of right]
      甲板渡し
      giao lên boong [delivery on deck]
        過渡状態
        trạng thái quá độ [transient state]
          過渡現象
          hiện tượng quá độ [transient phenomena]
            資本譲渡
            Chuyển nhượng vốn
              被譲渡人
              người được chuyển nhượng [assignee/cessionary/grantee/transferee]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý