Từ điển Việt Nhật
飛行機渡し
ひこうきわたし
giao trên máy bay [free on aircraft]
被譲渡人
ひじょうとにん
người được chuyển nhượng
被譲渡人
ひじょうとにん
người được chuyển nhượng [assignee/cessionary/grantee/transferee]
手形の譲渡
てがたのじょうと
mua bán thương phiếu/chiết khấu thương phiếu [negotiation of a bill]
着船渡し
ちゃくせんわたし
giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship]
裏書譲渡
うらがきじょうと
chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)]
貨物引渡
かもつひきわたし
giao hàng [delivery]
Các từ đã tra gần đây: