Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
利権譲渡
nhượng quyền [transfer of right]
    手紙を渡す
    đưa thư
      手紙を渡す
      đưa thư
        貨物引渡
        giao hàng [delivery]
          裏書譲渡
          chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)]
            着船渡し
            giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship]
              手形の譲渡
              mua bán thương phiếu/chiết khấu thương phiếu [negotiation of a bill]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý