Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
手形の譲渡
mua bán thương phiếu/chiết khấu thương phiếu [negotiation of a bill]
    超過引渡し
    giao trội
      超過引渡し
      giao trội [excess delivery]
        補償引渡し
        giao bù
          補償引渡し
          giao bù [reparation delivery]
            荷渡し指図書
            phiếu xuất kho
              荷渡し指図書
              lệnh giao (hàng)/phiếu xuất kho [delivery order]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý