Từ điển Việt Nhật
手形の譲渡
てがたのじょうと
mua bán thương phiếu/chiết khấu thương phiếu [negotiation of a bill]
超過引渡し
ちょうかひきわたし
giao trội
超過引渡し
ちょうかひきわたし
giao trội [excess delivery]
補償引渡し
ほしょうひきわたし
giao bù
補償引渡し
ほしょうひきわたし
giao bù [reparation delivery]
荷渡し指図書
にわたしさしずしょ
phiếu xuất kho
荷渡し指図書
にわたしさしずしょ
lệnh giao (hàng)/phiếu xuất kho [delivery order]
Các từ đã tra gần đây: