Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
直渡し契約
hợp đồng giao ngay
    直渡し契約
    hợp đồng giao ngay [spot contract]
      直渡し売買
      bán giao ngay
        直渡し売買
        bán giao ngay [sale for prompt delivery]
          直渡し取引
          giao dịch giao ngay
            直渡し取引
            giao dịch giao ngay [spot business]
              直接手渡す
              đưa tận tay
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý