Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
mắt
    mắt

    --- TV Minna ---

    mắt
    Mắt
    駄目
    sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng
    • (姑は)嫁の料理や家事、子ども、友人、新しいヘアスタイルのことでとやかく言っちゃ駄目: <Mẹ chồng> dù chê bai con dâu về việc nấu ăn,việc nhà, con cái ,bạn bè và kiểu tóc mới thì cũng là vô dụng.
    • あの子どこ行っちゃったのかしら?館内放送してもらわないと駄目かな?: Thằng bé đi đâu mất rồi? Liệu tôi yêu cầu họ phát thanh thông báo t そのような人に会ってはだめです
    目処
    quan điểm
      出目
      mắt lồi
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý