Từ điển Việt Nhật
傍目
はため
con mắt của người ngoài cuộc
Âm Hán: BÀNG, BẠNG MỤC
--- CTV Group ---
布目
ぬのめ
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải)
Âm Hán: BỐ MỤC
--- CTV Group ---
耳目
じもく
trợ thủ/tai mắt (của ai) sự nhìn và nghe sự chú ý/sự để ý
Âm Hán: NHĨ MỤC
--- CTV Group ---
目指す
めざす
Nhắm vào
--- TV152 N3 ---
目立つ
めだつ
Nổi bật
--- TV152 N3 ---
目次
もくじ
Mục lục
--- TV KZN2 ---
科目
かもく
Môn học
--- TV KZN2 ---
Các từ đã tra gần đây: