Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
平目
Cá bơn
攣り目
mắt xếch
    目次
    Mục lục

    --- TV KZN2 ---

    目盛り
    dấu chia độ, vạch thang đo

    --- CTV Group N1GOI ---

    攣り目
    mắt xếch
      効き目
      hiệu quả, ảnh hưởng
      継ぎ目
      mối nối

      --- CTV Group N1GOI ---

      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý